--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc thần giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc thần giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc thần giáo
Your browser does not support the audio element.
+
Monotheism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc thần giáo"
Những từ có chứa
"độc thần giáo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
độc thần giáo
:
Monotheism
+
bàn tay
:
Handnắm chặt trong lòng bàn tayto grasp in the palm of one's handhắn thích đút hai bàn tay vào túihe likes to have his hands in his pocketcó bàn tay địch nhúng vàothere is the enemy's hand in it
+
dust-covered
:
bị phủ một lớp bụi, đầy bụi
+
hèn
:
base; vile
+
marvel
:
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ côngthe marvels of science những kỳ công của khoa học